The international independent ranking organisation AD Scientific Index is more than an ordinary "Ranking". The "AD Scientific Index" analyses the academic work of scientists using the H-index, i10 index and number of citations, and provides results that can be used to evaluate the productivity and efficiency of individuals and institutions. In addition to ranking according to "total H-index" for individuals and institutions, you can also see the ranking and analyses according to "last 6 years H-index", "total i10 Productivity index", "last 6 years i10 Productivity index", "total citations" and "last 6 years citations" only in "AD Scientific Index". See also: Subject Rankings, University Subject Rankings and Universities Rankings 2024 (Sort by: Last 6 years H Index). Click here for individual or institutional registration.
![Nam Nguyễn Bá](/pictures/35/4450214.jpg)
![Nguyễn Thị Huỳnh Nga](/pictures/51/407778.jpg)
![Nguyễn Văn Anh](/pictures/aa/5737795.jpg)
![Hoang Thang Ta|Tạ Hoàng Thắng, Thang Hoang Ta, Thang Ta Hoang](/pictures/87/4919337.jpg)
![Khanh Nguyen-Huu](/pictures/df/4824777.jpg)
![Lê Xuân Hưng|Hung Le Xuan, Hung Le](/pictures/a9/4923640.jpg)
![Phan Văn Chuân](/pictures/7d/4926768.jpg)
![Dũng Lê](/pictures/7d/4923478.jpg)
![Huy Lê Viết](/pictures/f3/5091848.jpg)
![Nguyen Van Vinh](/pictures/53/5737778.jpg)
![Khanh Tran Ngo Nhu](/images/no-picture.png)
![Phan Ngọc Đông](/pictures/df/4926749.jpg)
![Đại Phan Hoàng](/images/no-picture.png)
![Hồ Thị Thu Hòa](/images/no-picture.png)
![Tín Phan Hữu](/pictures/6a/5091881.jpg)
![Pham Dang Quyet](/pictures/6a/5091876.jpg)
![Hùng Nguyễn Văn](/pictures/f6/4919456.jpg)
![Nguyên Bùi Nguyễn Thảo](/images/no-picture.png)
![Nguyễn Thanh Thủy Tiên](/pictures/7d/4925885.jpg)
![Nguyễn Thị Loan](/pictures/60/4824773.jpg)
![Dũng Lê Bá](/pictures/2b/4923479.jpg)
![Toản Đỗ Văn](/images/no-picture.png)
![Phan Thi Thanh Nga](/pictures/ec/5091878.jpg)
AD Scientific Index - World Scientists Rankings - 2024 | H INDEX | i10 INDEX | CITATION | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
University / Institution |
Country | Region | World | Name | Country | University / Institution | Subject | Total | Last 6 year | Last 6 year/total | Total | Last 6 year | Last 6 year/total | Total | Last 6 year | Last 6 year/total |
7 | 1,301 | 168,543 | 786,680 |
|
![]() |
![]() |
Others
Công nghệ sinh học | Khoa học cây trồng | |
12 | 10 | 0.833 | 15 | 10 | 0.667 | 646 | 437 | 0.676 |
13 | 1,893 | 206,040 | 933,886 |
|
![]() |
![]() |
Others
Công nghệ nano trong sinh học | Công nghệ sinh học trên người và động vật. | |
9 | 9 | 1.000 | 9 | 8 | 0.889 | 646 | 362 | 0.560 |
17 | 2,463 | 233,517 | 1,021,293 |
|
![]() |
![]() |
Others
Marketing | Customer Satisfaction | Corporate Social Responsibility | Employee Satisfaction | Tourism | |
8 | 8 | 1.000 | 6 | 6 | 1.000 | 195 | 187 | 0.959 |
23 | 3,789 | 290,317 | 1,199,808 |
|
![]() |
![]() |
Others
Natural Language Generation | Knowledge Base | Wikipedia | Wikidata | Sentiment Analysis | |
6 | 6 | 1.000 | 3 | 2 | 0.667 | 94 | 91 | 0.968 |
28 | 4,406 | 315,190 | 1,281,014 |
|
![]() |
![]() |
Others
Indoor Localization | Human Activity Recognition | Mobile Healthcare | |
5 | 5 | 1.000 | 4 | 3 | 0.750 | 85 | 71 | 0.835 |
31 | 4,783 | 333,252 | 1,324,121 |
|
![]() |
![]() |
Others
Paleolithic | Early Neolithic | Late Neolithic | Craft Workshops | Vietnam in primeval times | |
5 | 5 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 122 | 118 | 0.967 |
32 | 4,795 | 334,019 | 1,325,544 |
|
![]() |
![]() |
Others
Điện tử | Điều khiển | Ghi đo bức xạ. | |
5 | 5 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 34 | 34 | 1.000 |
35 | 4,917 | 338,994 | 1,342,916 |
|
![]() |
![]() |
Others
NLP | AI | |
5 | 4 | 0.800 | 2 | 2 | 1.000 | 313 | 205 | 0.655 |
40 | 5,178 | 349,100 | 1,379,263 |
|
![]() |
![]() |
Others
Phytopathology | Mycotoxin | |
4 | 4 | 1.000 | 4 | 4 | 1.000 | 103 | 102 | 0.990 |
56 | 7,115 | 443,579 | 1,631,835 |
|
![]() |
![]() |
Others
Radiation Measurements | Gamma Irradiation Effects | Environmental Radiation Monitoring | |
3 | 3 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 1.000 |
![]() |
Click for INSTITUTIONAL BULK REGISTRATION and PREMIUM MEMBERSHIP advantages |
![]() |
||||||||||||||
58 | 7,175 | 447,725 | 1,642,132 |
|
![]() |
![]() |
Others
Optimization | Machine Learning | |
3 | 2 | 0.667 | 2 | 2 | 1.000 | 189 | 81 | 0.429 |
65 | 7,625 | 467,096 | 1,703,325 |
|
![]() |
![]() |
Others
Information Systems | IT Professional | Data Sciences | IoT | Software-defined Networking | |
2 | 2 | 1.000 | 1 | 1 | 1.000 | 66 | 59 | 0.894 |
69 | 7,789 | 475,827 | 1,726,591 |
|
![]() |
![]() |
Others
Thư viện số | Khoa học thư viện | Phần mềm mã nguồn mở | |
2 | 2 | 1.000 | 1 | 0 | 0.000 | 25 | 8 | 0.320 |
70 | 7,803 | 476,626 | 1,728,689 |
|
![]() |
![]() |
Others
Công nghệ sinh học | Khoa học cây trồng | Nuôi cấy mô | Sinh lý thực vật | |
2 | 2 | 1.000 | 1 | 1 | 1.000 | 24 | 24 | 1.000 |
73 | 8,001 | 490,528 | 1,764,493 |
|
![]() |
![]() |
Others
Khuyến nông và phát triển nông thôn | quản lý trang trại | lập và quản lý dự án | |
2 | 2 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 0.824 |
76 | 8,211 | 504,927 | 1,799,754 |
|
![]() |
![]() |
Others
GDQP&AN | |
2 | 2 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 0.700 |
80 | 8,331 | 514,364 | 1,822,523 |
|
![]() |
![]() |
Others
NAA | PGNAA | BNCT | |
2 | 2 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 0.857 |
82 | 8,486 | 522,652 | 1,843,349 |
|
![]() |
![]() |
Others
Luật học | |
2 | 1 | 0.500 | 1 | 0 | 0.000 | 25 | 3 | 0.120 |
86 | 8,559 | 525,371 | 1,852,519 |
|
![]() |
![]() |
Others
Lý thuyết kỳ dị | |
2 | 1 | 0.500 | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 0.400 |
89 | 8,636 | 528,038 | 1,860,810 |
|
![]() |
![]() |
Others
|
2 | 1 | 0.500 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0.200 |
92 | 8,821 | 534,051 | 1,877,490 |
|
![]() |
![]() |
Others
Côn trùng | Côn trùng thiên địch | Bảo vệ thực vật | |
1 | 1 | 1.000 | 1 | 0 | 0.000 | 32 | 5 | 0.156 |
94 | 8,862 | 536,492 | 1,884,134 |
|
![]() |
![]() |
Others
Luật học | giám định tư pháp | |
1 | 1 | 1.000 | 1 | 0 | 0.000 | 23 | 5 | 0.217 |
95 | 8,885 | 537,709 | 1,887,520 |
|
![]() |
![]() |
Others
Sinh học | nấm học | sinh thái học | |
1 | 1 | 1.000 | 1 | 1 | 1.000 | 20 | 13 | 0.650 |
96 | 9,058 | 550,368 | 1,920,352 |
|
![]() |
![]() |
Others
Công tác xã hội phát triển cộng đồng | Dự án phát triển | Giảm nghèo | Dân tộc thiểu số | Sinh kế b | |
1 | 1 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 1.000 |
98 | 9,104 | 553,003 | 1,927,015 |
|
![]() |
![]() |
Others
Image and Video Processing | Conversional AI/ NLP | |
1 | 1 | 1.000 | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 1.000 |