Dalat University is a
prestigious public university
established in 1957 in Vietnam. It is represented
by 135 scientists in the AD Scientific Index. The
university’s scientists are particularly concentrated in
Social Sciences and Humanities (33 scientists), Natural Sciences (28 scientists), and Engineering & Technology (26 scientists).
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :1
Công nghệ sinh học
Khoa học cây trồng
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
14
13
0.929
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :2
Công nghệ nano trong sinh học
Công nghệ sinh học trên người và động vật.
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
10
9
0.900
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :3
Phytopathology
Mycotoxin
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
7
7
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :4
Natural Language Generation
Knowledge Base
Sentiment Analysis
Image Processing
Neural Networks
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
7
7
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :5
Paleolithic
Early Neolithic
Late Neolithic
Craft Workshops
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
5
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :6
Indoor Localization
Human Activity Recognition
Mobile Healthcare
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
5
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :7
Điện tử
Điều khiển
Ghi đo bức xạ.
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
5
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :8
NLP
AI
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
4
0.800
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :9
GDQP&AN
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
3
3
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :10
Optimization
Machine Learning
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
3
2
0.667
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :11
Information Systems
IT Professional
Data Sciences
IoT
Software-defined Networking
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :12
Công nghệ sinh học
Khoa học cây trồng
Nuôi cấy mô
Sinh lý thực vật
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :13
Khuyến nông và phát triển nông thôn
quản lý trang trại
lập và quản lý dự án
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :14
Thư viện số
Khoa học thư viện
Phần mềm mã nguồn mở
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
3
2
0.667
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :15
NAA
PGNAA
BNCT
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :16
Sinh học
nấm học
sinh thái học
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :17
Công tác xã hội phát triển cộng đồng
Dự án phát triển
Giảm nghèo
Dân tộc thiểu số
Sinh kế b
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :18
Image and Video Processing
Conversional AI/ NLP
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :19
Luật học
giám định tư pháp
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :20
Côn trùng
Côn trùng thiên địch
Bảo vệ thực vật
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :21
Lý thuyết kỳ dị
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
1
0.500
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :22
Luật học
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
1
0.500
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :23
Văn học Việt Nam
Sử thi Tây Nguyên
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :24
Plasma
Atmospheric Pressure Plasma Jet
Radiation
Nuclear Power Plant
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
* Last 6 Years H Index Rankings
Ranking Based
On Selection :25
sinh học
vi sinh
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Nam Nguyễn Bá
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
14
13
0.929
Nguyễn Thị Huỳnh Nga
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
10
9
0.900
Công nghệ nano trong sinh học
Công nghệ sinh học trên người và động vật.
Dũng Lê
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
7
7
1.000
Hoang Thang Ta|Tạ Hoàng Thắng, Thang Hoang Ta, Thang Ta Hoang
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
7
7
1.000
Natural Language Generation
Knowledge Base
Sentiment Analysis
Image Processing
Neural Networks
Lê Xuân Hưng|Hung Le Xuan, Hung Le
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
5
1.000
Khanh Nguyen-Huu
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
5
1.000
Indoor Localization
Human Activity Recognition
Mobile Healthcare
Phan Văn Chuân
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
5
1.000
Lương Nguyễn Thị
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
5
4
0.800
Tín Phan Hữu
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
3
3
1.000
Nguyen Van Vinh
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
3
2
0.667
Khanh Tran Ngo Nhu
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
Information Systems
IT Professional
Data Sciences
IoT
Software-defined Networking
Đại Phan Hoàng
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
Công nghệ sinh học
Khoa học cây trồng
Nuôi cấy mô
Sinh lý thực vật
Hồ Thị Thu Hòa
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
Khuyến nông và phát triển nông thôn
quản lý trang trại
lập và quản lý dự án
Phan Ngọc Đông
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
3
2
0.667
Pham Dang Quyet
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
Dũng Lê Bá
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Toản Đỗ Văn
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Công tác xã hội phát triển cộng đồng
Dự án phát triển
Giảm nghèo
Dân tộc thiểu số
Sinh kế b
Phan Thi Thanh Nga
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
2
1.000
Nguyễn Thị Loan
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Nguyễn Thanh Thủy Tiên
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Nguyên Bùi Nguyễn Thảo
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
1
0.500
Hùng Nguyễn Văn
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
2
1
0.500
Phan Thị Hồng
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Trần Trung Nguyên
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000
Plasma
Atmospheric Pressure Plasma Jet
Radiation
Nuclear Power Plant
Giang Nguyễn Văn
Dalat University
Đà Lạt, Vietnam
H-Index Metrics
Total
Last 6 Years
Last 6 Years / Total
1
1
1.000